Có 1 kết quả:

仫 mu

1/1

mu

U+4EEB, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xem: mu lao 仫佬)

Từ điển Trần Văn Chánh

Mu. 【仫佬族】Mu lao tộc [Mùlăozú] Dân tộc Mô-lao (ở Quảng Tây, Trung Quốc).

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 1