Có 1 kết quả:

mu
Âm Hán Việt: mu
Tổng nét: 5
Bộ: nhân 人 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ丶
Thương Hiệt: OHI (人竹戈)
Unicode: U+4EEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄨˋ
Âm Quảng Đông: mo1, muk6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

mu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mu lao 仫佬)

Từ điển Trần Văn Chánh

Mu. 【仫佬族】Mu lao tộc [Mùlăozú] Dân tộc Mô-lao (ở Quảng Tây, Trung Quốc).

Từ ghép 1