Có 1 kết quả:

輭 nhuyến

1/1

nhuyến [nhuyễn]

U+8F2D, tổng 16 nét, bộ xa 車 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là “nhuyễn” 軟.
2. § Còn đọc là “nhuyến”.

Tự hình 2

Dị thể 2