Có 2 kết quả:

艿 nhứng芿 nhứng

1/2

nhứng [nãi]

U+827F, tổng 5 nét, bộ thảo 艸 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cỏ rậm.

Tự hình 4

Dị thể 1

nhứng

U+82BF, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nhứng 艿.

Tự hình 1

Chữ gần giống 1