Có 1 kết quả:

tạc
Âm Hán Việt: tạc
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: TOHS (廿人竹尸)
Unicode: U+838B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zok6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tạc 筰.