Có 1 kết quả:

裴 bùi

1/1

bùi [bồi]

U+88F4, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

họ Bùi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Bùi”.
2. § Có khi dùng như chữ “bồi” 徘, trong “bồi hồi” 徘徊.

Từ điển Thiều Chửu

① Họ Bùi.
② Có khi dùng như chữ bồi 徘 (bồi hồi).

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Bùi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ dài thậm thuợt của áo — Họ nguời.

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0