Có 1 kết quả:
袈 cà
Từ điển Trần Văn Chánh
【袈裟】già sa [jiasha] Áo già sa (cà sa): 袈裟未著嫌多事,著得袈裟事更多 Già sa chưa khoác hiềm nhiều chuyện, khoác được già sa chuyện lại thêm (Tô Thức).
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0