Có 1 kết quả:

嘎 dát

1/1

dát [ca, kiết]

U+560E, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. một thứ binh khí như mâu
2. gõ bằng gươm giáo

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0