Có 1 kết quả:

觖 khuỵ

1/1

khuỵ [quyết]

U+89D6, tổng 11 nét, bộ giác 角 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Không được thỏa thích, bất mãn. ◎Như: “quyết vọng” 觖望 không được như ý nguyện mà sinh lòng oán hận.
2. (Động) Vạch trần, phơi rõ. § Thông “quyết” 抉.
3. (Tính) Thiếu. § Thông “khuyết” 缺.
4. Một âm là “khụy”. (Động) Mong cầu, hi vọng.

Tự hình 2

Bình luận 0