Có 1 kết quả:

賃 nhấm

1/1

nhấm [nhẫm]

U+8CC3, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thuê: 租賃 Thuê mướn; 出賃 Cho thuê; 賃了一輛車 Thuê một chiếc xe; 這房子是早先賃 的 Căn nhà này đã thuê từ lâu;
② (văn) Người làm thuê.

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0