Có 1 kết quả:

槧 thiễm

1/1

thiễm [tiệm, tạm]

U+69E7, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cái vát viết, nay gọi là bản in gỗ là tạm, bản cũ gọi là cổ tạm 古槧. Cũng đọc là thiễm.

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0