Có 2 kết quả:

灺 tã炧 tã

1/2

[đả]

U+707A, tổng 7 nét, bộ hoả 火 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. tro nến, tàn nến
2. nến tắt

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tro nến, nến (đèn cầy) đốt chưa tàn;
② Nến tắt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cán của cây đuốc. Tay cầm của cây đuốc.

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

[đả]

U+70A7, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tã 灺.

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0