Có 1 kết quả:

畽 thỗn

1/1

thỗn [thoản]

U+757D, tổng 14 nét, bộ điền 田 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Như 疃;
② 【畽反】thỗn lỗn [tưnlưn] Phẩm hạnh không đoan chính, trắc nết, mất nết.

Tự hình 1

Dị thể 2