Có 1 kết quả:

𤢤 bẵm

1/1

bẵm [bặm]

U+248A4, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẵm trợn

Chữ gần giống 6