Có 4 kết quả:

禀 bặm稟 bặm𠏟 bặm𤢤 bặm

1/4

bặm [bám, bấm, bẩm, bẳm, bụm, lắm]

U+7980, tổng 13 nét, bộ kỳ 示 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bụi bặm

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bặm [bám, bấm, bẩm, bẳm, bụm, lắm]

U+7A1F, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bụi bặm

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

bặm

U+203DF, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bặm môi

Chữ gần giống 5

bặm [bẵm]

U+248A4, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bặm trợn

Chữ gần giống 6