Có 1 kết quả:

㯷 bục

1/1

bục

U+3BF7, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bục giảng; lục bục

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2