Có 1 kết quả:

𣾵 choẹt

1/1

choẹt [choe, choét]

U+23FB5, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nông choẹt, choèn choẹt

Chữ gần giống 3

Bình luận 0