1/2
choe [choé, chuyết, chối, xuyết, xuýt]
U+555C, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 11
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
choe [choét, choẹt]
U+23FB5, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)phồn thể