Có 3 kết quả:
㤏 chòng • 湩 chòng • 𧰜 chòng
Từ điển Trần Văn Kiệm
chòng ghẹo; nhìn chòng chọc
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
chòng ghẹo; nhìn chòng chọc
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 2