Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chòngTổng nét: 17
Bộ:
ất 乙 (+16 nét)
Hình thái:
⿺乳重Nét bút:
ノ丶丶ノフ丨一フノ一丨フ一一丨一一Unicode:
U+20109Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận