1/2
chẹn
U+22E22, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
chẹn [chiến, chện]
U+27081, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê