Có 1 kết quả:

𧂁 chện

1/1

chện [chiến, chẹn]

U+27081, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chĩnh chện (vẻ đàng hoàng, trang trọng)