Có 3 kết quả:

chiếnchẹnchện
Âm Nôm: chiến, chẹn, chện
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨一フノ丶
Unicode: U+27081
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

chiến

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chiến tranh, chiến đấu

chẹn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chẹn cổ, chẹn ngang

chện

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chĩnh chện (vẻ đàng hoàng, trang trọng)