Có 3 kết quả:

䶞 cười唭 cười𪤺 cười

1/3

cười

U+4D9E, tổng 23 nét, bộ tề 齊 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bật cười, buồn cười, cười cợt; chê cười

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

cười [khì]

U+552D, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

bật cười, buồn cười, cười cợt; chê cười

Tự hình 1

Bình luận 0

cười

U+2A93A, tổng 10 nét, bộ tịch 夕 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0