Âm Nôm: cười, khì Tổng nét: 11 Bộ: khẩu 口 (+8 nét) Hình thái: ⿰口其 Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一ノ丶 Thương Hiệt: RTMC (口廿一金) Unicode: U+552D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khi Âm Quan thoại: qì ㄑㄧˋ Âm Quảng Đông: kei3