Có 2 kết quả:

cườikhì
Âm Nôm: cười, khì
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: RTMC (口廿一金)
Unicode: U+552D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khi
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ
Âm Quảng Đông: kei3

Tự hình 1

1/2

Từ điển Viện Hán Nôm

bật cười, buồn cười, cười cợt; chê cười

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười khì khì; ngủ khì