Có 1 kết quả:

㩒 cặm

1/1

cặm [cắm]

U+3A52, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cặm cụi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6