Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
mịch 糸 (+13 nét)
Hình thái:
⿰纟禁Nét bút:
フフ一一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶Unicode:
U+2621FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận