Có 1 kết quả:

𧣧 dia

1/1

dia [dìa, rìa]

U+278E7, tổng 13 nét, bộ giác 角 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bên dia (một bên)

Bình luận 0