Có 1 kết quả:

𡅩 dèm

1/1

dèm [gièm, thèm]

U+21169, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dèm pha

Chữ gần giống 1