Có 3 kết quả:

dèmgièmthèm
Âm Nôm: dèm, gièm, thèm
Tổng nét: 22
Bộ: khẩu 口 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一ノフフ丨一フ
Unicode: U+21169
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/3

dèm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dèm pha

gièm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gièm pha

thèm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thèm thuồng