Có 2 kết quả:

𠷬 giãng𡅉 giãng

1/2

giãng

U+20DEC, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giãng miệng; giãng chân (giạng chân)

Tự hình 1

giãng [dắng, dặng]

U+21149, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giãng miệng; giãng chân (giạng chân)

Chữ gần giống 2