Có 3 kết quả:

賸 dắng𠱆 dắng𡅉 dắng

1/3

dắng [thặng]

U+8CF8, tổng 17 nét, bộ bối 貝 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

dắng tiếng; dùng dắng

Tự hình 3

Dị thể 5

dắng [dặng, giắng]

U+20C46, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dắng tiếng; dùng dắng

Tự hình 1

dắng [dặng, giãng]

U+21149, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dắng tiếng; dùng dắng

Chữ gần giống 2