Có 1 kết quả:

嵎 giủng

1/1

giủng [ngu]

U+5D4E, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giủng giẳng (có vẻ dễ bảo, dễ khiến)

Tự hình 1