Có 6 kết quả:
俣 ngu • 娛 ngu • 娱 ngu • 嵎 ngu • 愚 ngu • 髃 ngu
Từ điển Trần Văn Kiệm
kẻ ngu
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngu lạc (mua vui)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngu lạc (mua vui)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phụ ngu (chỗ góc núi hiểm trở)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngu dốt
Tự hình 4
Bình luận 0