Có 6 kết quả:

俣 ngu娛 ngu娱 ngu嵎 ngu愚 ngu髃 ngu

1/6

ngu

U+4FE3, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kẻ ngu

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

ngu

U+5A1B, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngu lạc (mua vui)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

ngu

U+5A31, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngu lạc (mua vui)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

ngu [giủng]

U+5D4E, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phụ ngu (chỗ góc núi hiểm trở)

Tự hình 1

Bình luận 0

ngu

U+611A, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngu dốt

Tự hình 4

Bình luận 0

ngu

U+9AC3, tổng 18 nét, bộ cốt 骨 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngu (tên huyện)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0