Có 1 kết quả:

𠶌 gặng

1/1

gặng [căn, cặn]

U+20D8C, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gặng hỏi

Bình luận 0