Có 1 kết quả:

𡑲 gốm

1/1

gốm

U+21472, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đồ gốm; thợ gốm

Chữ gần giống 7