Có 2 kết quả:

穴 hoẹt𠱇 hoẹt

1/2

hoẹt [hoét, huyệt]

U+7A74, tổng 5 nét, bộ huyệt 穴 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói hoẹt ra

Tự hình 4

Dị thể 3

hoẹt

U+20C47, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói hoẹt ra