Có 1 kết quả:

hoẹt
Âm Nôm: hoẹt
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フノ丶
Unicode: U+20C47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hoẹt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói hoẹt ra