Có 1 kết quả:

愆 khiền

1/1

khiền [khiên, khờn]

U+6106, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xem khiên

Tự hình 2

Dị thể 16