Có 2 kết quả:

蛞 khoạt豁 khoạt

1/2

khoạt

U+86DE, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoạt du (con sên)

Tự hình 2

khoạt [hoát]

U+8C41, tổng 17 nét, bộ cốc 谷 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoạt (hang thông hai đầu)

Tự hình 2

Dị thể 3