Có 1 kết quả:
khoạt
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫舌
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: LIHJR (中戈竹十口)
Unicode: U+86DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoát, quát
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ, shé ㄕㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Hàn: 활
Âm Quảng Đông: fut3, kut3
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ, shé ㄕㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Hàn: 활
Âm Quảng Đông: fut3, kut3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoạt du (con sên)