Có 2 kết quả:

哭 khốc酷 khốc

1/2

khốc [khóc]

U+54ED, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

khốc (khóc); khốc tị tử (mũi thò lò)

Tự hình 5

Dị thể 4

khốc

U+9177, tổng 14 nét, bộ dậu 酉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tàn khốc, thảm khốc

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1