Có 3 kết quả:

䋖 luột𦂻 luột𧙀 luột

1/3

luột

U+42D6, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luồn luột, trơn luột

luột [luốt]

U+260BB, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luồn luột, trơn luột

luột

U+27640, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luồn luột, trơn luột

Tự hình 1

Dị thể 1