Có 1 kết quả:

luột
Âm Nôm: luột
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一一一一丨
Thương Hiệt: VFLQ (女火中手)
Unicode: U+42D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leot6, waat6

1/1

luột

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luồn luột, trơn luột