Có 2 kết quả:

luốtluột
Âm Nôm: luốt, luột
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノノ丨フ一一一一丨
Unicode: U+260BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

luốt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuột luốt

luột

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luồn luột, trơn luột