Có 1 kết quả:

𠲶 mĩm

1/1

mĩm [mỉm]

U+20CB6, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mĩm môi

Tự hình 1

Dị thể 1