Có 1 kết quả:

𠼽 mếch

1/1

mếch [mách, méc, mét]

U+20F3D, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mếch lòng