Có 1 kết quả:

隅 ngong

1/1

ngong [ngung]

U+9685, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngong ngóng

Tự hình 2

Dị thể 3