Có 5 kết quả:

喁 ngung禺 ngung隅 ngung顒 ngung颙 ngung

1/5

ngung [ngông, ngụ, ngụm, ngủm]

U+5581, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngung tư ngữ (nói thì thầm)

Tự hình 2

Dị thể 1

ngung

U+79BA, tổng 9 nét, bộ nhụ 禸 (+5 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

Phiên Ngung (địa danh tỉnh Quảng Đông Trung Quốc)

Tự hình 3

Dị thể 1

ngung [ngong]

U+9685, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Thành ngung (góc tường thành); hải ngung (góc biển)

Tự hình 2

Dị thể 3

ngung [ngóng, ngõng, ngùng, ngọng, ngỏng]

U+9852, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngung (đầu to, to lớn)

Tự hình 2

Dị thể 3

ngung

U+9899, tổng 15 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngung (đầu to, to lớn)

Tự hình 1

Dị thể 2