Có 5 kết quả:
喁 ngung • 禺 ngung • 隅 ngung • 顒 ngung • 颙 ngung
Từ điển Hồ Lê
ngung tư ngữ (nói thì thầm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Phiên Ngung (địa danh tỉnh Quảng Đông Trung Quốc)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Thành ngung (góc tường thành); hải ngung (góc biển)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngung (đầu to, to lớn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0