Có 2 kết quả:

蛫 ngoé𧓯 ngoé

1/2

ngoé

U+86EB, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cóc ngoé

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

ngoé

U+274EF, tổng 20 nét, bộ trùng 虫 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngoé, cóc ngoé